Có 2 kết quả:
鯉魚跳龍門 lǐ yú tiào lóng mén ㄌㄧˇ ㄩˊ ㄊㄧㄠˋ ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ • 鲤鱼跳龙门 lǐ yú tiào lóng mén ㄌㄧˇ ㄩˊ ㄊㄧㄠˋ ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a significant advance in one's career (idiom)
(2) to get one's big break
(2) to get one's big break
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a significant advance in one's career (idiom)
(2) to get one's big break
(2) to get one's big break
Bình luận 0